Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
少し開く すこしあく
hé.
ごく少し ごくすこし
ít ỏi.
少し吹く すこしふく
hiu hắt
少し すこし
chút đỉnh
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ
も少し もすこし
chút nào.
少しも すこしも
một chút cũng (không)
少し宛 すこしづつ すこしあて
dần dần, từ từ