刺客
しかく しきゃく「THỨ KHÁCH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Kẻ ám sát

Từ đồng nghĩa của 刺客
noun
しきゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しきゃく
刺客
しかく しきゃく
kẻ ám sát
しきゃく
kẻ ám sát
Các từ liên quan tới しきゃく
刺客候補 しきゃくこうほ
candidate for assassination
刺客戦術 しきゃくせんじゅつ
chiến thuật ám sát
四脚門 しきゃくもん よつあしもん
style of temple gate featuring four supporting pillars and a gabled roof
客死 かくし きゃくし
chết ở nước ngoài; việc chết trong nước khác; chết nơi đất khách quê người
しゃきしゃき しゃきしゃき
rõ ràng; chính xác; nhanh và dứt khoát.
nhàu nát; nhăn nhúm; dúm dó
không theo thủ tục quy định, không chính thức, không nghi thức thân mật
cục, nha, vụ, bàn làm việc, bàn giấy, tủ có ngăn kéo, tủ com mốt