略す
りゃくす「LƯỢC」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Lược bỏ; làm ngắn; viết tắt
...と
略
すこともある
Cũng có lúc viết tắt là... .

Từ đồng nghĩa của 略す
verb
Bảng chia động từ của 略す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 略す/りゃくすす |
Quá khứ (た) | 略した |
Phủ định (未然) | 略さない |
Lịch sự (丁寧) | 略します |
te (て) | 略して |
Khả năng (可能) | 略せる |
Thụ động (受身) | 略される |
Sai khiến (使役) | 略させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 略す |
Điều kiện (条件) | 略せば |
Mệnh lệnh (命令) | 略せ |
Ý chí (意向) | 略そう |
Cấm chỉ(禁止) | 略すな |
りゃくしき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りゃくしき
略す
りゃくす
lược bỏ
略式
りゃくしき
không theo thủ tục quy định, không chính thức, không nghi thức thân mật
りゃくしき
không theo thủ tục quy định, không chính thức, không nghi thức thân mật