出し切る
だしきる「XUẤT THIẾT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Đưa ra hết; dùng hết; làm hết sức

Bảng chia động từ của 出し切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出し切る/だしきるる |
Quá khứ (た) | 出し切った |
Phủ định (未然) | 出し切らない |
Lịch sự (丁寧) | 出し切ります |
te (て) | 出し切って |
Khả năng (可能) | 出し切れる |
Thụ động (受身) | 出し切られる |
Sai khiến (使役) | 出し切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出し切られる |
Điều kiện (条件) | 出し切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 出し切れ |
Ý chí (意向) | 出し切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 出し切るな |
出し切る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出し切る
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
出切る できる
đi ra ngoài hết
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
切り出し きりだし
việc đốn gỗ
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.