降りしきる
ふりしきる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Trận mưa như trút nước xuống

Bảng chia động từ của 降りしきる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 降りしきる/ふりしきるる |
Quá khứ (た) | 降りしきった |
Phủ định (未然) | 降りしきらない |
Lịch sự (丁寧) | 降りしきります |
te (て) | 降りしきって |
Khả năng (可能) | 降りしきれる |
Thụ động (受身) | 降りしきられる |
Sai khiến (使役) | 降りしきらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 降りしきられる |
Điều kiện (条件) | 降りしきれば |
Mệnh lệnh (命令) | 降りしきれ |
Ý chí (意向) | 降りしきろう |
Cấm chỉ(禁止) | 降りしきるな |
ふりしきる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふりしきる
降りしきる
ふりしきる
trận mưa như trút nước xuống
ふりしきる
trận mưa như trút nước xuống
Các từ liên quan tới ふりしきる
giết
cũ rích, cũ kỹ, lặp đi lặp lại, sáo, nhàm
khăn trải giường, lá, tấm, phiến, tờ, tờ báo, dải, (địa lý, địa chất) vỉa, buồm, ngà ngà say, say bí tỉ, say khướt, đậy, phủ, trùm kín, kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến, giữ buồm bằng dây lèo, buộc căng dây lèo buồm
ふき取る ふきとる
lau sạch; chùi sạch; xóa sạch.
振り切る ふりきる
Cắt đuôi (khi bị truy đuổi)
scaur, sẹo, vết sẹo (của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng), mối hận sâu sắc, nỗi đau khổ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vết nhơ, có sẹo; để lại vết sẹo, thành sẹo, khỏi
người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi), phân, phân công, ấn định, định, chia phần (cái gì, cho ai), cho là, quy cho, nhượng lại
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)