仕切る
しきる「SĨ THIẾT」
Quản lý; điều hành
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Chia ra; ngăn ra

Từ đồng nghĩa của 仕切る
verb
Bảng chia động từ của 仕切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仕切る/しきるる |
Quá khứ (た) | 仕切った |
Phủ định (未然) | 仕切らない |
Lịch sự (丁寧) | 仕切ります |
te (て) | 仕切って |
Khả năng (可能) | 仕切れる |
Thụ động (受身) | 仕切られる |
Sai khiến (使役) | 仕切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仕切られる |
Điều kiện (条件) | 仕切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 仕切れ |
Ý chí (意向) | 仕切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 仕切るな |
しきる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しきる
仕切る
しきる
chia ra
しきる
sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn.
頻る
しきる
liên tục, suốt, không ngừng nghỉ
Các từ liên quan tới しきる
降りしきる ふりしきる
trận mưa như trút nước xuống
sự dự trữ; vật dự trữ, quân dự bị, lực lượng dự trữ, (thể dục, thể thao) đấu thủ dự bị, sự hạn chế; giới hạn; sự dè dặt, tính dè dặt; sự kín đáo; sự giữ gìn, thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khu đất dành riêng, để dành, dự trữ, dành trước, giữ trước, dành riêng, bảo lưu
貸し切る かしきる
cho thuê (mượn) hết, cho thuê (mượn) trọn
出し切る だしきる
đưa ra hết; dùng hết; làm hết sức
押し切る おしきる
quyết tâm đến cùng; cắt rời ra; máy cắt giấy, máy xén giấy
泣き頻る なきしきる
khóc
鳴き頻る なきしきる
hót líu lo hoặc buzz liên tục (usu. côn trùng hoặc chim)
吹き頻る ふきしきる
thổi mạnh, dữ dội