しげしげ
Sự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận, sự kiểm tra lại phiếu
Cái liếc mắt đưa tình, liếc tình, đưa tình, liếc mắt đưa tình

しげしげ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しげしげ
しげしげ
sự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ lưỡng.
繁繁
しげしげ
thường xuyên (đến một nơi,.v.v.)