繁繁と
しげしげと「PHỒN PHỒN」
Thường xuyên

繁繁と được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 繁繁と
繁繁 しげしげ
thường xuyên (đến một nơi,.v.v.)
繁茂 はんも
sự um tùm; sự rậm rạp.
繁昌 はんじょう
Sự thịnh vượng; sự hưng thịnh.
繁雑 はんざつ
phức tạp; rắc rối; phức tạp; bối rối; khó khăn; phiền nhiễu
繁簡 はんかん
sự phức tạp và tính bình dị
繁殖 はんしょく
sự sinh sôi; sự phồn thực
繁忙 はんぼう
bận rộn
繁閑 はんかん
sự có khi bận bịu phiền toái có khi lại nhàn hạ