Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未亡人 みぼうじん
góa phụ.
戦争未亡人 せんそうみぼうじん
quả phụ chiến tranh
もしゃもしゃ
shaggy, scraggly, bushy, disheveled, dishevelled, unkempt, tousled, raggedy
未だしも まだしも みだしも
khá; tốt hơn
ししゃも
luyện nấu chảy, cá ôtme
もしゃ
sao lại, in lại
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
亡き人 なきひと
Người đã qua đời; vong nhân