もしゃもしゃ
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Shaggy, scraggly, bushy, disheveled, dishevelled, unkempt, tousled, raggedy

Bảng chia động từ của もしゃもしゃ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | もしゃもしゃする |
Quá khứ (た) | もしゃもしゃした |
Phủ định (未然) | もしゃもしゃしない |
Lịch sự (丁寧) | もしゃもしゃします |
te (て) | もしゃもしゃして |
Khả năng (可能) | もしゃもしゃできる |
Thụ động (受身) | もしゃもしゃされる |
Sai khiến (使役) | もしゃもしゃさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | もしゃもしゃすられる |
Điều kiện (条件) | もしゃもしゃすれば |
Mệnh lệnh (命令) | もしゃもしゃしろ |
Ý chí (意向) | もしゃもしゃしよう |
Cấm chỉ(禁止) | もしゃもしゃするな |
もしゃもしゃ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới もしゃもしゃ
sao lại, in lại
luyện nấu chảy, cá ôtme
điều tra, thẩm tra, tìm hiểu, tò mò, quan sát, dò hỏi, tìm tòi
cái môi, múc bằng môi
bù xù; bờm xờm; rậm rạp.
người hay bắt chước; thú hay bắt chước, người làm đồ giả
người hay bắt chước; thú hay bắt chước, người làm đồ giả
điều tra, thẩm tra, tìm hiểu, tò mò, quan sát, dò hỏi, tìm tòi