市場性
しじょうせい「THỊ TRÀNG TÍNH」
☆ Danh từ
Tính có thể bán được, tính có thể tiêu thụ được

しじょうせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しじょうせい
市場性
しじょうせい
tính có thể bán được, tính có thể tiêu thụ được
しじょうせい
tính có thể bán được, tính có thể tiêu thụ được
Các từ liên quan tới しじょうせい
市場成長 しじょうせいちょう
tăng trưởng thị trường
公開市場政策 こうかいしじょうせいさく
chính sách thị trường mở
公開市場政策通貨 こうかいしじょうせいさくつうか
chính sách thị trường tự do tiền tệ.
sự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết; chữ trinh, tính chất còn nguyên, tính chất chưa đụng đến
the world
sao Vêga, sao Bạch Minh
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà
nhà máy, xí nghiệp, xưởng