公開市場政策通貨
こうかいしじょうせいさくつうか
Chính sách thị trường tự do tiền tệ.

公開市場政策通貨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公開市場政策通貨
公開市場政策 こうかいしじょうせいさく
chính sách thị trường mở
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
通貨政策 つうかせいさく
Chính sách tiền tệ
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
公共政策 こーきょーせーさく
chính sách cộng đồng