処女性
しょじょせい「XỨ NỮ TÍNH」
☆ Danh từ
Sự trong trắng, sự trinh tiết

しょじょせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょじょせい
処女性
しょじょせい
sự trong trắng, sự trinh tiết
しょじょせい
sự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết
Các từ liên quan tới しょじょせい
sao Vêga, sao Bạch Minh
tính có thể bán được, tính có thể tiêu thụ được
bà chủ nhà, bà chủ, người đàn bà am hiểu, bà giáo, cô giáo, tình nhân, mèo
chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, văn học, văn chương, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) huy hiệu, chú ý từng li từng tí, viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên, đánh dấu, in dấu
(+ for, after) tham muốn, thèm khát
sao Vêga, sao Bạch Minh
bộ phận sinh dục của giống cái, kẻ đáng ghét
học sinh gái, nữ sinh