仕損なう
Sai lầm

Từ đồng nghĩa của 仕損なう
Bảng chia động từ của 仕損なう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仕損なう/しそこなうう |
Quá khứ (た) | 仕損なった |
Phủ định (未然) | 仕損なわない |
Lịch sự (丁寧) | 仕損ないます |
te (て) | 仕損なって |
Khả năng (可能) | 仕損なえる |
Thụ động (受身) | 仕損なわれる |
Sai khiến (使役) | 仕損なわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仕損なう |
Điều kiện (条件) | 仕損なえば |
Mệnh lệnh (命令) | 仕損なえ |
Ý chí (意向) | 仕損なおう |
Cấm chỉ(禁止) | 仕損なうな |
しそこなう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しそこなう
仕損なう
しそこなう
sai lầm
為損なう
しそこなう
thất bại, làm điều gì đó ngu ngốc
しそこなう
điều sai lầm, ngớ ngẩn, + on, along) mò mẫm
Các từ liên quan tới しそこなう
không có đáy, không có mặt, rất sâu; không thể dò được, địa ngục
sống lâu hơn, sống qua, qua khỏi được, sống sót, còn lại, tồn tại
底なし そこなし
vô tận, không đáy
底無し そこなし
không đáy; sâu vô tận; vô tận
cô, cô gái, thiếu nữ, hoa khôi, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích ; sự thất bại, sự thiếu, sự vắng, trượt là trượt, đá trượt thì dù chỉ một ly cũng vần là trượt, tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì, trượt, hỏng, trệch, không trúng, lỡ, nhỡ, bỏ lỡ, bỏ phí, bỏ sót, bỏ quên, không thấy, không trông thấy, thiếu, cảm thấy thiếu, thấy mất, nhớ, không nghe, không hiểu, không nắm được, suýt, chệch, không trúng đích; thất bại
こそこそ話合う こそこそはなあう
xầm xì.
死に損なう しにそこなう
không chết (ví dụ: sau khi cố gắng tự sát hoặc tai nạn)
損う そこなう
làm hại; làm tổn hại; làm đau; làm bị thương