Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誦する しょうする じゅする ずする
Đọc to các bài thơ hay kinh, đọc thuộc lòng
達する たっする たつする
lan ra
仇する あだする あたする
trả thù, báo thù
嘱する しょくする ぞくする
giao phó; nhờ vả, trông cậy vào
屯する たむろする とんする
tụ tập
修する しゅうする しゅする
trau dồi
察する さっする
cảm thấy; cảm giác; đoán chừng
肴にする さかなにする サカナにする
mồi nhậu làm từ cá