したたかもの
Tên vô lại, tên du thủ du thực

したたかもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu したたかもの
したたかもの
tên vô lại, tên du thủ du thực
強か者
したたかもの
Người cực kì mạnh mẽ, dũng cảm
Các từ liên quan tới したたかもの
型物 かたもの
ceramics made in a mold
chuyện kể, bài tường thuật, thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật, dưới hình thức kể chuyện; có tính chất tường thuật
頼母子 たのもし
chơi hụi (họ, biêu, phường)
của trời cho, điều may mắn bất ngờ
もたもた もたもた
Chần chừ
sự may vá, sự khâu cá
田の面 たのも たのむ
mặt ruộng
物の見方 もののみかた
suy nghĩ, cách nhìn nhận