Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
被削面 ひ削面
mặt gia công
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
田の神 たのかみ
thần (của) những lĩnh vực và những mùa gặt gạo
水の面 みのも みずのおも みずのつら みずのめん
trang trí mặt ngoài (của) nước; giáp mặt (của) nước
川の面 かわのおも
mặt sông
面の肌 めんのはだ
kết cấu bề mặt