仕立て物
したてもの「SĨ LẬP VẬT」
Sự may vá, sự khâu cá
Nghề may, đồ may

したてもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu したてもの
仕立て物
したてもの
sự may vá, sự khâu cá
仕立物
したてもの
sự may vá, sự khâu cá
したてもの
sự may vá, sự khâu cá
Các từ liên quan tới したてもの
建物 たてもの
tòa nhà; ngôi nhà; công trình kiến trúc.
立者 たてもの
lãnh đạo
竪物 たてもの
vertical scroll
ものとして ものとして
xem như là
建物メンテナンス たてものメンテナンス
sự bảo trì công trình xây dựng
lại, lần nữa, nữa, trở lại, đáp lại, dội lại, mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, nhiều gấp đôi, cao gấp đôi ai, thỉnh thoảng, đôi khi, half, cao gấp rưỡi ai, now, once, over, time
sự viện lý, sự viện lẽ, luận điệu; lý để vin vào, cớ để vin vào
持てる者と持たざる者 もてるものともたざるもの
kẻ giàu người nghèo