しだらない
☆ Adj-i
Slovenly

Từ trái nghĩa của しだらない
しだらない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しだらない
だらしない だらしない
bừa bộn; bừa bãi; lôi thôi
だらし無い だらしない
Lôi thôi, luộm thuộm, không kiên quyết.
だらしが無い だらしがない
Cẩu thả, khôg gọn gàng, bất cẩn
だらしの無い だらしのない
lười biếng; không gọn gàng; vô kỷ luật; bất cẩn
只ならない ただならない
unusual, serious
下らない くだらない
vô nghĩa; tầm phào; vô vị
滑台 なめらだい
giới thiệu nền tảng;(sân chơi) trượt; trượt cái giường
奈良時代 ならじだい
Thời Nara