だらしが無い
だらしがない
☆ Cụm từ, adj-i
Cẩu thả, khôg gọn gàng, bất cẩn

だらしが無い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới だらしが無い
む。。。 無。。。
vô.
だらし無い だらしない
Lôi thôi, luộm thuộm, không kiên quyết.
だらしの無い だらしのない
lười biếng; không gọn gàng; vô kỷ luật; bất cẩn
出し殻 だしがら
xác, bã; bã trà, xác trà
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
しょうが無い しょうがない
Bó tay
果てしが無い はてしがない
vô tận; bao la; không dò được; vĩnh cửu
金が無い きむがない
không có tiền