しちゃくしつ
Phòng phục trang

しちゃくしつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しちゃくしつ
しちゃくしつ
phòng phục trang
試着室
しちゃくしつ
phòng phục trang
Các từ liên quan tới しちゃくしつ
試着用品/試着室 しちゃくようひん/しちゃくしつ
試着用品` means "đồ dùng thử đồ" in vietnamese. `試着室` means "phòng thử đồ" in vietnamese.
mặc quần áo thử
kho thóc, ngôi nhà thô sơ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chuồng trâu bò, chuồng ngựa, nghĩa Mỹ) nơi để xe điện
người điều tra, người thăm dò (quặng, vàng...)
teladle
người chú giải, người chú thích
rau diếp.
loại cá kình, loài thuỷ quái