しくつしゃ
Người điều tra, người thăm dò (quặng, vàng...)

しくつしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しくつしゃ
しくつしゃ
người điều tra, người thăm dò (quặng, vàng...)
試掘者
しくつしゃ
người điều tra, người thăm dò (quặng, vàng...)
Các từ liên quan tới しくつしゃ
phòng phục trang
nhàu nát; nhăn nhúm; dúm dó
sự nóng sáng
cái giá
tử tước
phẫn nộ, bực mình, bực bội, trong sự hài hước, ốm yếu, buồn bã
sự bắn, sự phóng đi, khu vực săn bắn, quyền săn bắn ở các khu vực quy định, sự sút, cơn đau nhói, sự chụp ảnh, sự quay phim
余裕しゃくしゃく よゆうしゃくしゃく
làm dịu đi và biên soạn; có đủ và tới đồ phụ tùng