車知
しゃち「XA TRI」
☆ Danh từ
Chốt, then, chêm, chốt chẻ

しゃち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃち
車知
しゃち
Chốt, then, chêm.
鯱
しゃちほこ しゃっちょこ さちほこ しゃち シャチ
loại cá kình, loài thuỷ quái
しゃち
loại cá kình, loài thuỷ quái
社地
しゃち
land owned by a Shinto shrine
車地
しゃち
capstan, windlass