Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しっとりと
nhẹ nhàng; êm ái; dịu dàng.
しっとり
bình tĩnh, duyên dáng
しっかり握る しっかりにぎる
nắm chặt.
どっぷりと漬かる どっぷりとつかる
bị nhấn chìm sâu
かっとする
giận sôi lên; nổi cáu bừng bừng
しっかりする
vững
かっと かっと
nóng phừng phừng; bùng lên; sáng bừng lên
しっかりしている人 しっかりしているひと
Chắc chắn