しつけ針
しつけはり「CHÂM」
☆ Danh từ
Kim chỉ
しつけ針 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しつけ針
縫い針/しつけ針 ぬいはり/しつけはり
kim may/ kim chỉ
針刺し はりさし
cái gối nhỏ để giắt ghim
返し針 かえしばり
mũi thêu viền; mũi thêu đột mau
kim
針 はり ち
châm
sự cầm máu
針/マチ針/ピン はり/マチはり/ピン
kim/ kim móc/ đinh ghim
lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, đỏ, hồng hào, đỏ như máu, (từ hiếm, nghĩa hiếm) máu; có máu, đẫm máu, bút chì nâu gạch, bức vẽ bằng chì nâu gạch, làm dây máu, làm vấy máu, nhuộm đỏ