Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
針刺し はりさし
cái gối nhỏ để giắt ghim
返し かえし
đảo ngược, trả lại
針
kim
針 はり ち
châm
針/マチ針/ピン はり/マチはり/ピン
kim/ kim móc/ đinh ghim
縫い針/しつけ針 ぬいはり/しつけはり
kim may/ kim chỉ
針なしホッチキス はりなしホッチキス
bấm ghim không dùng kim
しつけ針 しつけはり
kim chỉ