Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しとうもも
bắp đùi, bắp vế
もうもうとした煙る もうもうとしたけむる
làn khói.
ごもっとも ごもっとも
Bạn nói khá đúng
(theo sau là dạng động từ tiêu cực) không nói ra một từ nào, không cho ngay cả câu trả lời nhỏ nhất
然うとも そうとも
hoàn toàn chính xác
とも言う ともいう
cũng được gọi là
giả sử rằng; dù là.
chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ, cung cấp tiền cho, quản lý tài chính, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lừa đảo, lừa gạt