かしもと
Chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ, cung cấp tiền cho, quản lý tài chính, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lừa đảo, lừa gạt
かしもと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かしもと
かしもと
chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt.
貸し元
かしもと
người cho vay
Các từ liên quan tới かしもと
thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung
nhà tư bản, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ/, kæpitə'listik/, tư bản, tư bản chủ nghĩa
giả sử rằng; dù là.
gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem, nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc
thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung
かかと落とし かかとおとし
hạ gót chân từ tư thế kiễng chân
bắp đùi, bắp vế
có lẽ