Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しとやかな獣
大人しやか おとなしやか
nhẹ nhàng, yên tĩnh, nghiêm nghị
Hình thức nhất quán của động từ tính từ
獣 けもの けだもの じゅう ケダモノ しし
muông thú.
thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung
淑やか しとやか
điềm tĩnh; dịu dàng; nhã nhặn
実しやか まことしやか
ra vẻ như thật, cứ như thật
穏やかな おだやかな
êm đềm.
撓やか たわやか しなやか
linh hoạt, mềm dẻo