淑やか
しとやか「THỤC」
☆ Tính từ đuôi な
Điềm tĩnh; dịu dàng; nhã nhặn
〜な
女性
Người phụ nữ nhã nhặn
Sự điềm tĩnh; sự dịu dàng; sự nhã nhặn.

Từ đồng nghĩa của 淑やか
adjective
淑やか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 淑やか
お淑やか おしとやか
Duyên dáng; quý phái; khiêm tốn; nhẹ nhàng; lịch sự; tinh tế
貞淑 ていしゅく
sự trinh thục; sự hiền thục
私淑 ししゅく
sự sùng bái
淑女 しゅくじょ
cô; bà
淑徳 しゅくとく
đức tính tốt của người phụ nữ; lão nhân đức độ cao; thục đức.
淑女風 しゅくじょふう
quý phái
淑景舎 しげいしゃ しげいさ
court ladies' residence (in the inner Heian Palace)
私淑する ししゅく
kính yêu; quý mến; ngưỡng mộ; tôn sùng.