Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エモーション
emotion
どくけ
tính hiểm độc, ác tâm
しどけない しどけない
cẩu thả
どくたけ
nấm mũ độc
どくどくしい
độc, có chất độc
しどく
sự ngộ độc thực phẩm
けど けれども けれど けども けんど
nhưng; tuy nhiên; nhưng mà
どうけし
anh hề, vai hề, người quê mùa, người thô lỗ; người mất dạy, làm hề; đóng vai hề