Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
穏やかな風 おだやかなかぜ
gió hiu hiu, gió nhẹ
しなやかな
Hình thức nhất quán của động từ tính từ
嫋か しなやか
mềm dẻo; co giãn; đàn hồi; mềm mại
何や彼や なにやかや なにやかれや
nhiều, cái nọ cái kia
穏やかな おだやかな
êm đềm.
中屋敷 なかやしき
daimyo's spare residence or emergency refuge
軟らかな風 やわらかなかぜ
gió thổi nhè nhẹ
柔らかな風 やわらかなかぜ
gió hiu hiu