Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しにくえん
viêm lợi
歯肉炎
しにくえん し にくえん
えにょく
salt bath
れえにん
Lenin
しんにつく
go bed
教えにくい おしえにくい
khó dạy.
いにしえ
tình trạng cổ xưa, đời xưa, người đời xưa, cổ nhân, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa; di tích cổ, phong tục đời xưa, việc đời xưa
見えにくい みえにくい
khó nhìn, bị che khuất
考えにくい かんがえにくい
khó nghĩ
迎えに行く むかえにいく
ra đón.