Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しにくえん
viêm lợi
歯肉炎
しにくえん し にくえん
教えにくい おしえにくい
khó dạy.
見えにくい みえにくい
khó nhìn, bị che khuất
考えにくい かんがえにくい
khó nghĩ
迎えに行く むかえにいく
ra đón.
えにょく
salt bath
れえにん
Lenin
しんにつく
go bed
に加え にくわえ
ngoài ra; thêm vào đó.