れえにん
Lenin

れえにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu れえにん
れえにん
Lenin
列寧
れえにん れつやすし
lenin
Các từ liên quan tới れえにん
われに返る われにかえる
hồi tỉnh.
声に慣れる こえになれる
bén tiếng.
帰れる かえれる
trở nên ngoài; đi về(ở) nhà
刳れる えぐれる
bị khoét rỗng; bị rỗng; bị đục thủng
愁える うれえる
phát sinh sầu muộn; buồn than lo lắng; u sầu; buồn bã; buồn rầu; buồn sầu; rầu rĩ; lo lắng; trăn trở; buồn chán
憂える うれえる
gây đau buồn; làm đau lòng; đau lòng; thương xót; lo âu; lo lắng
我に返る われにかえる
tỉnh lại; bừng tỉnh; tỉnh táo (sau khi mất đi ý thức)
艶麗 えんれい えん れい
diễm lệ, duyên dáng, quyến rủ (vẻ đẹp)