Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
兆し きざし
dấu hiệu; điềm báo
見に入る 見に入る
Nghe thấy
凶事の兆し きょうじのきざし
dấu hiệu (của) tai hoạ
兆 ちょう きざし
nghìn tỷ.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
かしざしき
nhà chứa, nhà thổ