のあそび
Cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè

のあそび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu のあそび
のあそび
cuộc đi chơi
野遊び
のあそび
cuộc đi chơi
Các từ liên quan tới のあそび
子の日の遊び ねのひのあそび
collecting herbs and pulling out young pine trees by the roots (annual event held on the first Day of the Rat of the New Year)
to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
đồ chơi
ván bập bênh, trò chơi bập bênh, động tác đẩy tới kéo lui, động tác kéo cưa, tình trạng cò cưa, đẩy tới, kéo lui, cò cưa, dao động, lưỡng lự, không kiên định, lắc lư, lui tới, chơi bập bênh, bập bênh
遊び あそび
sự vui chơi; sự nô đùa
弄び物 もてあそびもの
đồ chơi
外遊び そとあそび
playing outside
磯遊び いそあそび
gathering shellfish, crabs, etc. on the seashore