しのびごえ
Tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc, tiếng đồn bậy; lời xì xào bậy bạ

しのびごえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しのびごえ
しのびごえ
tiếng nói thầm, tiếng thì thầm
忍び声
しのびごえ
tiếng nói thầm, tiếng thì thầm
Các từ liên quan tới しのびごえ
海老腰 えびごし
cúi cong người như con tôm; lưng cong
蝦腰 えびごし えびこし
thiên hướng (với tuổi)
work day
tôm panđan, câu tôm
phân bón, bón phân
học sinh đại học, sinh viên, người nghiên cứu, người chăm chỉ, người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng
佗声 わびごえ
tiếng nói buồn rầu
忍び返し しのびがえし
hàng rào chống đột nhập