忍び返し
しのびがえし「NHẪN PHẢN」
☆ Danh từ
Hàng rào chống đột nhập
この
城
の
壁
には
忍
び
返
しが
設
けられている。
Bức tường của lâu đài này được trang bị hàng rào chống đột nhập.

忍び返し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 忍び返し
忍び忍び しのびしのび
lén lút
忍び しのび
lén lút; rón rén; lặng lẽ; gián điệp; ăn trộm vặt; vụng trộm
忍び出し しのびだし
việc lén ra ngoài; việc trốn đi; việc lén đi
忍び刀 しのびがたな
Ninja sword
お忍び おしのび
du lịch ẩn danh
忍び声 しのびごえ
tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc
忍び音 しのびね
Tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc
忍び足 しのびあし
sự nhón chân; sự bước đi nhẹ nhàng