テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng, trơ trơ, khó bảo, khó làm
忍ぶ しのぶ
chịu đựng; cam chịu
偲ぶ しのぶ
nhớ lại, hồi tưởng lại ; nhớ đến
ずぶの
complete, total, absolute
しゃぶしゃぶ しゃぶしゃぶ
lẩu,  thái lát mỏng để nhúng