偲ぶ
しのぶ「TI」
☆ Động từ nhóm 1 -bu, tha động từ
Nhớ lại, hồi tưởng lại ; nhớ đến

Từ đồng nghĩa của 偲ぶ
verb
Bảng chia động từ của 偲ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 偲ぶ/しのぶぶ |
Quá khứ (た) | 偲んだ |
Phủ định (未然) | 偲ばない |
Lịch sự (丁寧) | 偲びます |
te (て) | 偲んで |
Khả năng (可能) | 偲べる |
Thụ động (受身) | 偲ばれる |
Sai khiến (使役) | 偲ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 偲ぶ |
Điều kiện (条件) | 偲べば |
Mệnh lệnh (命令) | 偲べ |
Ý chí (意向) | 偲ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 偲ぶな |