Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
罵り ののしり
Sự lạm dụng
主の祈り しゅのいのり
bài kinh bắt đầu bằng "Cha con và chúng con" (thiên chúa giáo).
見知りの みしりの
quen biết
のりしろ
overlap width
のしのし のっしのっし
Bước đi vững chắc
乗り越し のりこし
sự bỏ lỡ bến (tàu, xe buýt...).
襟の折り返し えりのおりかえし
ve áo( điểm nhấn ở cổ áo )
乾海苔 ほしのり
tảo biển khô (làm thức ăn)