ほりものし
Người thợ khắc, người thợ chạm, máy khắc, dao khắc
Thợ chạm, thợ khắc, người lạng thịt, dao lạng thịt;

ほりものし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほりものし
ほりものし
người thợ khắc, người thợ chạm, máy khắc.
彫り物師
ほりものし
thợ điêu khắc
Các từ liên quan tới ほりものし
nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm, sự lạng thịt
tham ăn, háu ăn, tham lam, hám, thèm khát, thiết tha
彫物 ほりもの
khắc; sự khắc; điêu khắc; xăm mình
彫り物 ほりもの
khắc; sự khắc; điêu khắc; xăm mình
堀り出し物 ほりだしもの
món hời
掘り出し物 ほりだしもの
(may mắn) vật tìm thấy; ngẫu nhiên mua được hàng rẻ; của ngẫu nhiên có được
sửa, tỉa bớt, xén bớt, cắt bớt, lược bớt, mận khô, màu mận chín, màu đỏ tím, cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
dùng như số ít của bố thí