主の祈り
しゅのいのり「CHỦ KÌ」
☆ Danh từ
Bài kinh bắt đầu bằng "Cha con và chúng con" (thiên chúa giáo).

主の祈り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主の祈り
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
祈り いのり
cầu nguyện
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
お祈り おいのり
lời cầu xin; sự cầu nguyện; lời cầu nguyện; cầu nguyện; cầu khấn; khẩn cầu
祈り会 いのりかい
buổi cầu nguyện