尿瓶
しびん しゅびん「NIỆU BÌNH」
☆ Danh từ
Bình đựng nước tiểu

しびん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しびん
sự cố ý gây nên hoả hoạn; sự đốt phá (nhà, cửa...)
tàn nhẫn; khó tính; nghiêm khắc.
bình
びんびん来る びんびんくる
làm cương lên; cứng lên.
tính thẩm Mỹ
hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo, hoàn thành, thời hoàn thành, làm hoàn hảo, làm hoàn toàn, rèn luyện cho thành thạo, trau dồi cho thật giỏi
tình trạng tê, tình trạng tê cóng, tình trạng tê liệt, tình trạng chết lặng đi
mỹ học, thẩm mỹ, có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ; hợp với nguyên tắc thẩm mỹ