いぶし
Sự hun khói, sự xông khói, sự phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)

いぶし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いぶし
いぶし
sự hun khói, sự xông khói, sự phun khói (để tẩy uế.
燻し
いぶし
sự hun khói, sự xông khói, sự phun khói (để tẩy uế.
燻す
いぶす
hun
Các từ liên quan tới いぶし
蚊を燻す かをいぶす
hun muỗi.
愛撫する あいぶする
ve vuốt
蚊燻 かいぶし
ngoài trời nhắm vào với khói dầy đặc để khước từ muỗi
内部者 ないぶしゃ
người của nội bộ (một hội...); người nắm được tình hình nội bộ (một tổ chức...)
燻鮭 いぶしざけ
cá hồi xông khói
燻し銀 いぶしぎん
ôxy hóa óng ánh như bạc tinh lọc vị giác (thẩm mỹ)
内部仕様 ないぶしよう
phương pháp nội bộ.
内部処理 ないぶしょり
xử lý trong