臥し転ぶ
ふしまろぶ ふしころぶ「NGỌA CHUYỂN」
☆ Động từ nhóm 1 -bu, tự động từ
Ngã và lăn lộn
Vặn vẹo

Bảng chia động từ của 臥し転ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 臥し転ぶ/ふしまろぶぶ |
Quá khứ (た) | 臥し転んだ |
Phủ định (未然) | 臥し転ばない |
Lịch sự (丁寧) | 臥し転びます |
te (て) | 臥し転んで |
Khả năng (可能) | 臥し転べる |
Thụ động (受身) | 臥し転ばれる |
Sai khiến (使役) | 臥し転ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 臥し転ぶ |
Điều kiện (条件) | 臥し転べば |
Mệnh lệnh (命令) | 臥し転べ |
Ý chí (意向) | 臥し転ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 臥し転ぶな |
臥し転ぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臥し転ぶ
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
転ぶ ころぶ まろぶ
bị ngã xuống; bị ngã lộn nhào; bị đổ; chuyển biên; bị vấp ngã
寝転ぶ ねころぶ
ngả lưng
添い臥し そいぶし そいふし
cung cấp chỗ ngủ cho cùng nhau
臥ゆ こゆ
nằm xuống
臥龍 がりゅう がりょう
dựa vào con rồng (lit.) người đàn ông lớn; người khác thường trốn(dấu) giữa những khối lượng (khối)
側臥 そくが
nằm nghiêng một bên