ましょう
Tính ma tà, tính gian tà, tính quỷ quái; tính ác hiểm, tính hiểm độc, tính độc ác

ましょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ましょう
ましょう
ましょ まひょ
tính ma tà, tính gian tà, tính quỷ quái
魔性
ましょう
tính ma tà, tính gian tà, tính quỷ quái
魔障
ましょう
tính ma tà, tính gian tà, tính quỷ quái
Các từ liên quan tới ましょう
手を貸しましょうか てをかしましょうか
tôi có thể cho mượn một bàn tay?
雨障子 あましょうじ
cửa ra vào tẩm dầu để tăng khả năng chống nước
真正面 ましょうめん
đối diện trực tiếp; ngay trước mặt
目玉商品 めだましょうひん
món hàng bán lỗ để kéo khách.
殿様商法 とのさましょうほう
cách kinh doanh kiểu "ông lớn" (không chú trọng đến việc tìm hiểu sản phẩm, không quan tâm đến việc thương lượng với khách hàng hay nỗ lực sáng tạo để tăng lợi nhuận)
殿様商売 とのさましょうばい
kinh doanh kiểu thượng đẳng; kinh doanh kiểu "vua chúa" (thuật ngữ mang tính châm biếm, chỉ cách kinh doanh có thái độ thụ động và tự mãn, giống như một ông chủ kiểu quý tộc)
真正直 ましょうじき しんしょうただし
trung thực hoàn hảo
水頭症 すいとうしょう みずあたましょう
bệnh tràn dịch não, bệnh não nước