しみ出る
しみでる「XUẤT」
Thấm qua (nước); lan ra, tràn ra (thông tin, cảm xúc..)
Lọc qua, thấm qua
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Lọc, chiết ngâm, pha phin (nước, cà phê...)

Bảng chia động từ của しみ出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | しみ出る/しみでるる |
Quá khứ (た) | しみ出た |
Phủ định (未然) | しみ出ない |
Lịch sự (丁寧) | しみ出ます |
te (て) | しみ出て |
Khả năng (可能) | しみ出られる |
Thụ động (受身) | しみ出られる |
Sai khiến (使役) | しみ出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | しみ出られる |
Điều kiện (条件) | しみ出れば |
Mệnh lệnh (命令) | しみ出いろ |
Ý chí (意向) | しみ出よう |
Cấm chỉ(禁止) | しみ出るな |
しみ出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しみ出る
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
染み出る しみでる
tới sự rỉ nước; để rỉ; để lọc qua; để làm ướt đẫm xuyên qua
はみ出る はみでる
lòi ra; thò ra; nhô ra; ùa ra; lũ lượt kéo ra.
食み出る はみでる
thò ra; lòi ra.
進み出る すすみでる
tiến về phía trước; tình nguyện; xung phong làm