Kết quả tra cứu しみ出る
Các từ liên quan tới しみ出る
しみ出る
しみでる
「XUẤT」
◆ Thấm qua (nước); lan ra, tràn ra (thông tin, cảm xúc..)
◆ Lọc qua, thấm qua
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Lọc, chiết ngâm, pha phin (nước, cà phê...)

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của しみ出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | しみ出る/しみでるる |
Quá khứ (た) | しみ出た |
Phủ định (未然) | しみ出ない |
Lịch sự (丁寧) | しみ出ます |
te (て) | しみ出て |
Khả năng (可能) | しみ出られる |
Thụ động (受身) | しみ出られる |
Sai khiến (使役) | しみ出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | しみ出られる |
Điều kiện (条件) | しみ出れば |
Mệnh lệnh (命令) | しみ出いろ |
Ý chí (意向) | しみ出よう |
Cấm chỉ(禁止) | しみ出るな |