Kết quả tra cứu 食み出る
Các từ liên quan tới 食み出る
食み出る
はみでる
「THỰC XUẤT」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Thò ra; lòi ra.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 食み出る
Bảng chia động từ của 食み出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 食み出る/はみでるる |
Quá khứ (た) | 食み出た |
Phủ định (未然) | 食み出ない |
Lịch sự (丁寧) | 食み出ます |
te (て) | 食み出て |
Khả năng (可能) | 食み出られる |
Thụ động (受身) | 食み出られる |
Sai khiến (使役) | 食み出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 食み出られる |
Điều kiện (条件) | 食み出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 食み出いろ |
Ý chí (意向) | 食み出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 食み出るな |