食み出る
はみでる「THỰC XUẤT」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Thò ra; lòi ra.

Từ đồng nghĩa của 食み出る
verb
Bảng chia động từ của 食み出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 食み出る/はみでるる |
Quá khứ (た) | 食み出た |
Phủ định (未然) | 食み出ない |
Lịch sự (丁寧) | 食み出ます |
te (て) | 食み出て |
Khả năng (可能) | 食み出られる |
Thụ động (受身) | 食み出られる |
Sai khiến (使役) | 食み出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 食み出られる |
Điều kiện (条件) | 食み出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 食み出いろ |
Ý chí (意向) | 食み出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 食み出るな |
食み出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食み出る
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
食み出す はみだす
thò ra; lòi ra
食み出し はみだし
nhô ra ở ngoài ((của) những ranh giới); hiện thân tụ tập ở ngoài
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
食出 はみだし しょくで
nhô ra ở ngoài ((của) những ranh giới); hiện thân tụ tập ở ngoài
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.