しゃあない
しゃーない
☆ Cụm từ
It can't be helped, so it goes, c'est la vie

しゃあない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しゃあない
いけしゃあしゃあ いけしゃあしゃ
shamelessly, brazenly
sự trơ trẽn; sự trơ tráo; không biết xấu hổ; trơ trẽn
ありゃしない ありはしない
thậm chí không tồn tại
người dỗ dành, người an ủi, người khuyên giải, khăn quàng cổ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chăn lông vịt, chăn bông, vú giả
kẻ đàn áp, kẻ áp bức
案内者 あんないしゃ
hướng dẫn viên
mewing (of a cat), meow, miaow
ぎゃあぎゃあ ギャーギャー
tiếng thét lên; tiếng ré lên; tiếng gào rú; tiếng hét lên